1F-01 - COMBINE MEP LAYOUT - 1ST FLOOR PLAN-Layout
1F-01 - COMBINE MEP LAYOUT - 1ST FLOOR PLAN-Layout
1F-01 - COMBINE MEP LAYOUT - 1ST FLOOR PLAN-Layout
X1 X6 X5 X2 X3 X4 X7 X8
20000 6000 20000 3900 2200 3400 4000
HỐ GA 01 HỐ GA 02 HỐ GA 03 HỐ GA 04 HỐ GA 05
MANHOLE 01 MANHOLE 02 MANHOLE 03 MANHOLE 04 MANHOLE 05
X1 X2 X3 X4
KẾT NỐI H Ố GA H Ạ TẦNG
RP OPAC-H1-1 CONNECT TO MANHOLE INFRASTRUCTURE
Z4.02 CW-DN50/COP=FFL-1,165
BTCT-DN150/BOP=FFL-1,375/i=1% DN100 1F/05 22.4kW BTCT-DN150/BOP=FFL-1,725/i=1% BTCT-DN150/BOP=FFL-1,825/i=1% Y16'
BR-DN32/COP=FFL-1,180
RP
RP LV 100x50 DN100 CW-DN40/COP=FFL-1,450
DN100 BOT - FFL3,550 RP-DN100/BOP=FFL-450/i=1% REF-DN127/COP=FFL-505 LV 100x50
Y16 Y16 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500
CDP-D27/BOP=FFL-450/i=1%
H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 BOTH=1500
- FFL3,550 H=1500 H=1500 Y16 Y16
BỂ CHỨA NƯỚC LỢ - FRP
CW-DN32/COP=FFL+3,200 CW-DN20/COP=FFL+3,200 CÔNG SU ẤT: 7.5m³/ B Ể
OAL-1200x250 LIGHT FRP - BRACKISH WATER RESERVOIR TANK
EF-H1-1 PAC-H1-1-1
Y15' Y15'
4500
H=1500
Y15 BOD + FFL 3,575 Y15
LV 300x100 11.2kW H=900 H=900 H=900 H=900 H=900 H=900 H=900 H=900 H=900 H=900
CW-DN40/COP=FFL-1,450
BR-DN32/COP=FFL+3,150
BOT - FFL3,550 S.1F.1.2 CW-DN50/COP=FFL-1,165
LV 300x100
G
FP-DN150/COP=FFL-1,600 CW-DN32/COP=FFL+3,200 LV 100x50 1F/03
CW-DN32/COP=FFL+3,200 BOT - FFL3,550 EAD LV 100x50 EAD BOT - FFL3,550 TỪ BỂ XỬ LÝ N ƯỚC TH ẢI
4500
S.1F.1.1
250x250 BOT - FFL3,550 LIGHT FROM WASTEWATER TREATMENT PLANT
1F/02 250x250 Y15b'
RP LIGHT BOT - FFL3,000
LV 300x100 LIGHT DB-BOM BR-DN32/COP=FFL-1,180
RP LV 100x50 BOT - FFL3,000 DN100 BOT - FFL3,000
G H=1500 BOT - FFL3,550 BP-01/02 CỤM B ƠM TĂNG ÁP
DN100 BOT - FFL3,550 RP-DN100/BOP=FFL-450/i=1%
BP-03/04 BOOSTER PUMP
Y14 Y14
H=900 H=900 H=900 H=900 H=900 H=900 H=900 H=900 H=900 H=900
Y14 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500
Y14
CDP-01
ĐẾN B Ể XỬ LÝ N ƯỚC TH ẢI
RP-DN80/COP=FFL+3,455
RP Y14' Y14b' TO WASTEWATER TREATMENT PLANT
DN100 CW-DN15/COP=FFL+3,200
BTCT-D168/BOP=FFL-2,090/i=1%
4500
CW-DN32/COP=FFL+3,200 CW-DN15/COP=FFL+3,200
CW-DN50/COP=FFL-1,165
4500
LV 100x50 LIGHT
LIGHT LV 100x50 RP RP CW-DN32/COP=FFL+3,200 BOT - FFL3,550 BOT - FFL3,000 CW-DN50/COP=FFL-1,165
BOT - FFL3,000 BOT - FFL3,550 DN100 DN100
RP-DN80/COP=FFL+3,455 RP-DN100/BOP=FFL-450/i=1% Y12' ĐẾN B Ể XỬ LÝ N ƯỚC TH ẢI
TO WASTEWATER TREATMENT PLANT
Y12 Y12 H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
CW-DN25/COP=FFL+600
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 H=1500 Y12 Y12
ID-DN27/COP=FFL-840
RP
LV 100x50
DN100 BOT - FFL3,550 CW-DN25/COP=FFL+3,200 CW-DN32/COP=FFL+3,200 LV 100x50 BỂ CHỨA NƯỚC SINH HO ẠT - THÉP KHÔNG R Ỉ
LIGHT X5 X6 CÔNG SU ẤT: 7.5m³/ B Ể
4500
BOT - FFL3,550
LIGHT BOT - FFL3,000 STAINLESS STEEL - CITY WATER RESERVOIR TANK
LIGHT CAPACITY: 7.5m³/ 01 TANK
BOT - FFL3,000
BOT - FFL3,000 CW-DN15/COP=FFL+3,200
Y11'
CW-DN32/COP=FFL+3,200 LV 300x100
Y11 Y11 LV 300x100 BR-DN32/COP=FFL+3,150
CW-DN15/COP=FFL+3,200
BOT - FFL3,550
Y11 Y11
LIGHT
BOT - FFL3,000 Condensate Pipe
LIGHT LIGHT
BOT - FFL3,000 CW-DN25/COP=FFL+3,200 BOT - FFL3,000
LV 300x100 CW-DN25/COP=FFL+3,200 LV 300x100
BOT - FFL3,550 CW-DN25/COP=FFL+600 CW-DN25/COP=FFL+3,200
BOT - FFL3,550 Duct Exhaust
Y7 Y7 H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500 Y7
Y7
CW-DN25/COP=FFL+600
Duct Supply
LIGHT CW-DN25/COP=FFL+3,200 CW-DN25/COP=FFL+3,200
LV 300x100 BOT - FFL3,000
4500
H=1500 G
H=1500
H=1500 Y6
Y6 DN80
RP-DN80/COP=FFL+3,455 S.1F.1.3
1F/02 WP-DN90/COP=FFL-390
EAD ID-DN27/COP=FFL-840
LIGHT
4500
LIGHT
H=1500
H=900
H=1500 H=1500
H=900 H=900
H=1500 H=1500
H=900
H=1500
H=900 Y5
Y5 1F-05
NO./ STT
SYMBOL/
DESCRIPTION/ DI ỄN GIẢI NO./ STT
SYMBOL/
DESCRIPTION/ DI ỄN GIẢI
H=1500
LV 100x50 MESH - HỆ THỐNG ĐIỆN CẤP NGUỒN - ỐNG THOÁT NƯỚC MƯA
BOT - FFL3,550 11.2kW 150CMH-150Pa 150CMH-150Pa 11.2kW
BOT - FFL3,550 RP REF-DN127/COP=FFL-500
RP - KITCHEN WATER PIPE
RP OPAC-H1-2-1 - EXTRA LOW VOLTAGE
DN100 DN100 02 ELV 16 KWP
22.4kW - HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ - ỐNG THOÁT NƯỚC BẾP
DN100 WP-DN80/COP=FFL-250
RP-DN100/BOP=FFL-450/i=1%
Y4 Y4 H=1500
H=1500
H=1500 H=1500 H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=900
LV 100x50
H=900 H=900 H=900
REF-DN102/COP=FFL+3,450
H=900 H=900 H=900 H=900
Y4
Y4 03 OAD
- OUT AIR DUCT
- HỆ THỐNG C ẤP GIÓ TƯƠI
17 HWP
- HOT WATER PIPE
- ỐNG NƯỚC NÓNG
BOT - FFL3,550 RP
LV 100x50 REF-DN102/COP=FFL+3,450
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
EAD 200x200
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
BOT - FFL3,550
H=1500
REF-DN127/COP=FFL-500
H=1500
5.6 kW
G
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
Y2 Y2 EAD 200x200
Y2
Y2 RP - TOILET EXHAUST AIR DUCT - BOTTOM OF PIPE
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
H=1500
09 TED 23 BOP
EAD 300x300 BOD + FFL 3,350 - HỆ THỐNG GIÓ HÚT MÙI V Ệ SINH - CAO ĐỘ ĐÁY ỐNG TRÒN SO V ỚI SÀN HOÀN THI ỆN
EF-H1-5 OAL-1200x250 DN80 S.RF06
850CMH-150Pa BOD + FFL 3,400 EAD PAC-H1-3-1
1F-05
LIGHT MESH OAD ø200 EF-H1-4 EAD 200x200 - PRESSURIZATION AIR DUCT - CENTER OF PIPE
WP-DN80/COP=FFL-250 300x300 BOT - FFL3,000 9.0 kW FP-DN100/COP=FFL-1,600 10 PAD 24 COP
4350
X1 X6 X5 X2 X3 X4
NHÀ TÀI TRỢ / SPONSOR DỰ ÁN SỬ DỤNG NGUỒN VỐN HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN CHÍNH THỨC TÊN CÔNG TRÌNH/ PROJECT NAME CHỦ DỰ ÁN / CLIENT THÀNH VIÊN ĐỨNG ĐẦU LIÊN DANH / LEADING MEMBER OF JV THÀNH VIÊN LIÊN DANH / MEMBER OF JV HẠNG MỤC/
CỦA CHÍNH PHỦ NHẬT BẢN ITEM
PROJECT FUNDED BY JAPANESE ODA HATCHERIES
NÂNG CẤP TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ NIHON SEKKEI, INC. CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP .
CƠ QUAN HỢP TÁC CAN THO UNIVERSITY IMPROVEMENT PROJECT CAN THO UNIVERSITY Planning. Architecture. Engineering. Project Management.
NATIONAL GENERAL CONSTRUCTION CONSULTING JOINT STOCK
COMPANY
TÊN BẢN VẼ / DRAWING
TITLE
TRUNG TÂM TV KT CƠ ĐIỆN | MEP ENGINEERING CONSULTING CENTER
QUỐC TẾ NHẬT BẢN ĐỊA ĐIỂM / LOCATION : NAGECCO ÐC / LOCATION : 29BIS NGUYỄN ÐÌNH CHIỂU - Q1 - TP.HCM Mặt bằng combine cơ điện tầng 1
ĐỊA CHỈ / LOCALTION : ĐƯỜNG 3-2, PHƯỜNG XUÂN KHÁNH
JAPAN INTERNATIONAL ĐƯỜNG 3-2, PHƯỜNG XUÂN KHÁNH, QUẬN NINH KIỀU QUẬN NINH KIỀU, TP. CẦN THƠ - VIỆT NAM TL.TGĐ-GÐ TRUNG TÂM KTCĐ / PP.GD - DIRECTOR OF MEP CHỦ NHIỆM DỰ ÁN / PROJECT Combine M.E.P layout - 1st floor plan
TP. CẦN THƠ - VIỆT NAM MANAGER
COOPERATION AGENCY TỈ LỆ / SCALE
MÃ DỰ ÁN / PROJECT CODE : KS. NGUYỄN HỮU Ý KTS. HUỲNH CHIẾN THẮNG
VN14 - P6 PHÓ HIỆU TRƯỞNG / VICE- TRƯỞNG ĐẠI DIỆN / CHIEF CHỦ TRÌ THIẾT KẾ / CHIEF THIẾT KẾ / THIẾT KẾ KỸ THUẬT PCCC / FFD CODE SỐ HIỆU / DWG REV
RECTOR REPRESENTATIVE ELECTRICAL ELECTRICAL No.
THIẾT KẾ CƠ SỞ / SD 1F/01 01
TRẦN TRUNG TÍNH SATOSHI OKAMOTO KS. NGUYỄN HỮU Ý KS. NGUYỄN DUY TIẾN THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG / CD CTU
X1 X1
LV 300x100 X1
BOT - FFL3,550 Level 2
350
CW-DN15/COP=FFL+3,200 +4,000 4000
RP- DN80
RP- DN90
Light
Waiting condult/PVC20
RP- DN110
SAG-400x400
3200
3200
3115
4000
3000
Socket/COP=FFL+1,500
3550
3410
DN114
RP-
1500
Level 1
255
0 Level 1 Level 1
+0 0
1600
D80-WP/BOP=FFL-290/i=1%
PIT
DN150
FP-DN150/COP=FFL-1,600 PIT
-1800
-1800
X4 X4
X4 X5 X6
X4
400
+4,000 4000
565
160
RP- DN110
2965
CW- DN100