Concrete Steel: Selected Design Case: 2

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

1/25

Material Properties :
Concrete Steel
Comp. Strength (fc') 30.00 Mpa Yield Strength(main) (fy) 500.00 Mpa
Unit Weigth ,(wc) 25.00 kN/m3 Yield Strength(strir.) (fvy) 500.00 Mpa
Elas. Modulus (Ec) 2.17E+07 kN/m2 Elas. Modulus (Es) 2.05E+08 kN/m2
Design Parameters :
b1 : 0.850 ; fb : 0.9 ; fv, ft : 0.85
Slab Dimension :
Short Span, la 3.50 m. Thickness, h 0.20 m. OK
Long Span, lb 4.00 m. Covering, Co 0.03 m.

Case :

1 2 3 4 5 6 7 8 9

Loading : Selected Design Case : 2


Considered Strip Width, b 1.00 m. Factor Load U = 1.5D + 1.5L
Dead Load, DL 5 kN/m2 Factor Total Uniformed Load, Wu 60 kN/m2
Superimposed Dead Load, SDL 5 kN/m2 Factor Unif. DL+SDL 15 kN/m2
Live load 30 kN/m2 Factor Unif. LL 45 kN/m2
Short Span, la = 3.50 m. Long Span ,lb = 4.00 m.
For m = 0.88 M- Disc. M+ Mid. M- Cont. M- Disc. M+Mid. M- Cont.
DL LL DL LL
Moment Coefficient, C - 0.0228 0.0352 0.057 - 0.0132 0.0208 0.0346
4.19 19.40 3.17 14.98
Mu = CWul (kN-m/m)
2
7.86 41.90 6.05 33.22
Total Pos.Mo =23.59 Total Pos.Mo =18.14
Ru = Mu/(fbbd )2
0.03 0.09 0.16 0.02 0.07 0.13
r req'd 0.0006 0.0018 0.0033 0.0005 0.0014 0.0026
Asreq'd (m2) 1.03 3.14 5.66 0.79 2.41 4.46
Asmin =r min*b*h 0.48 0.48 0.48 0.48 0.48 0.48
Eff. Depth, d (m.) 0.17 0.17 0.17 0.17 0.17 0.17
USE Reinf. bar D10 D10 D10 D10 D10 D10
Spacing 150 150 100 200 200 200
Asprov'd (cm2) 5.24 5.24 7.85 3.93 3.93 3.93
Check Asprov'd > Asreq'd OK OK OK OK OK NG
Note : Negative moment of Discontinueos Span is obtain from 1/3*Total positive moment
Shear Reinforcement Design : ACI318-02 - Section 11.3 and 11.5
fvVc = fv*0.53*(fc')^0.5*bw*d 791.46 kN.
Check Vc > Vu, For m = 0.88
Total load on Slab 840.00 kN
Distributed Load Ratio for Short Span, Wa 0.624
Distributed Load Ratio for Long Span, Wb 0.376
Factor Load on Short Beam, Vua 149.76 kN/m < fvVc OK
Factor Load on Long Beam, Vub 78.96 kN/m < fvVc OK
Temperature and Shrinkage Reinforcement Design : ACI318-02 - 7.12.2.1
r min 0.0018
Asreq'd =r min*b*h 3.60 cm2
USE D10 @ 150

Check Asprov'd = 5.24 cm2 > Asreq'd = 3.60 cm2 OK


TH:
Input Project Information

Number of section 5
Project: Schaeffler
Client: HOLCIM (VietNam) Ltd
Doc. no.:
Date: April 26, 2019
Author: VHML
Checked: NMT
Approved: VNP
Current Rev. : 00
AUTHORISATION OF LASTEST VERSION
Item Mezzanine Floor
Type of Check GROUND-SUPPORTED SLAB DESIGN
Issued Issued for Information
Revision 0
5.1 GROUND - SUPPORTED SLAB DESIGN
5.1.1 DESIGN DATA

Design Codes: TR34: Concrete industrial ground floor


Type Uniform load 3Tons in Main warehouse
Assuming 3tons loading
+ Geotechical Profile (subgrade)
Unit weight gs = 18.00 kN/m3
Internal friction angle fs = 30.00 degree
Cohension c = 20.00 kN/m2
Modulus of subgrade reaction k k = 0.010 N/mm3
Subgrade by Well compacted crushed stone
Note: Contructor should be double check Index K on site by one Plate loading test
+ Concrete slab
Slab thickness: t = 200 mm
Cover rebar: c = 25 mm
Comp. Strength (fc') f'c = 32 MPa
fcu = 40 MPa
Concrete density wc = 25 kN/m3
Mean compressive strength(cylinder) fcm = 38 N/mm2
Axial tensile strength (5% fractile) fctm = 2.9 N/mm2
Secant modulus of elasticity Ecm = 33000 N/mm2
Poisson ratio v = 0.2
+ Reinforcement detail D8 @200 Two ways- bot. and top.
Area of reinforcement in each director As = 251.33 (mm2/m)
Reinforcement yeild strength fy = 500 Mpa
+ Edge condition
Dowel Bar Dia. db = 20 mm
Dowel Bar Spacing s = 250 mm
Constraction joint width z = 1 mm
Joint Spacing L = 35.0 m
Temperature Range DT = 27.00 deg.

+ Applied Loading
Selfweight load Sw = 5 kN/m2
Live load ( uniform load) LL = 20 kN/m2
Super dead load SDL = 3 kN/m2
Concentrate Load P = 0 kN
Number of Concentrate load No. = 1
+ Partial safety factors :
Ultimate limit state
- Plain conc. and steel-fibre-reinforced conc. gc = 1.5
- Bar and fabric-reinforcement, gs = 1.15
- Permanent (static) actions = 1.2
- Dynamic actions = 1.6
- Variable action = 1.5
Serviceability limit state
- All partial safety factors = 1
Safety Factor (For check subgrade), FS FS = 2.00

Page 4/25
5.1.2 Design - strutural property

Radius of relative stiffness I = [Ecm x h3)/(12 x (1-v2) x k)]0.25 = 1230.38 mm


The flexural tensile strength fctd,fl = max( fctmx(1.6-h/1000)/gm; fctm) = 2.9 N/mm2
gm = Safety factor for RC, gc = 1.5
The negative moment capacity Mn = fctd,fl x (h2/6) = 19.33 kNm/m
The possitive moment capacity Mp = 0.95 x As x fy x d/gm = 18.17 kNm/m
gm = Safety factor for Reinf.; gs = 1.15

Note: Eq_3 only applies to slabs reinforced with fabric located near the bottom surface
For ground-supported slabs reinforced with fabric located near the top surface o

the slab should be considered as unreinforced.


5.1.3 Strutural design of ground-supported slab
B
a/- Check Capacity slab under Point load
+ Column dimemsion
Width of the loaded area B = 2980 mm
Length of the loaded area L = 4000 mm L
Thickness of baseplate tb = 200 mm

Effective Width of baseplate B1 = B+4t = 3780 mm


Effective Length of baseplate L1 = L+4t = 4800 mm

Ulitimate concentrated load P = 20 kN


+ Calculate contact radius ratio
Equivalent radius of contact area o. load a =((B1xL1)/p)0.5 = 2403.209 mm
Closely spacing point loads x = 50.00 mm <= 2 x THK.slab
=>Should be checked capacity of slab for multiple points
+ Design equations for single point
Location of column Internal a/l = 1.95
Ultimate capacity under Corner concentrated load
When: a/l=0 Pu,0 = 2Mn = 235.50 kN
When: a/l>=0.2 Pu,0.2 = (4Mn) / (1-a/l) = 1349.87 kN
Interpolate Pu when a/l between 0 and 0.2 Pu = 1349.87 kN

Pu = 1350.55 kN
Pass - Ultimate capacity of slab is adequate for Point load
+ Design equations for multiple points
When: a/l=0 Pu,0 = [2p + (1.8 x/l)](Mp + Mn) = 238.36 kN

When: a/l>=0.2 Pu,0.2


= [4p/(1+a/3l) + 1.8x/(l-(a/2)] (Mn+Mp)
= 285.30 kN
Interpolate Pu when a/l between 0 and 0.2 Pu = 285.30 kN
Pass - Ultimate capacity of slab is adequate for Point load

Page 5/25
+ Check punching shear capacity

pd

Length of perimeter at the face of loaded area u0 = 2( B1 + L1) = 17160 mm


Length of perimeter at critical perimeter u1 = 2B + 2L + 4x3.14xd = 16159.11 mm
+ Punching shear at the face of loaded area
Shear factor: k2 = 0.6 x (1 - f'c/250) = 0.5232
Shear stress at face of contact area nmax =0.5 x k2 x f'c/gc = 5.5808 N/mm2
Maximum load capacity in punching Pp,max = nmax x u0 x d = 16759.14 kN
Pass - Ultimate capacity of slab is adequate for Point load
+ Punching shear at the critical perimeter
Reinforcement ratio; p1 = (Asx x Asy )0.5 /bd 0.0029 mm2
Reinf. Ratio by area x and y director is the same
Shear factor: ks =1+(200/d)0.5 = 2.069045
Maximum shear stress at 2d from face of load nRd,c =0.18ks/gc (100* r1*f'c)0.33 = 0.516 N/mm2
Maximum load capacity in punching Pp,max = nRd,c x u1 x d = 1459.899 kN
Pass - Ultimate capacity of slab is adequate for Point load
b/ - Uniformly distributed loads
Factor load U = 1.20D + 1.20L
Factor Total Uniformed Load Wu = 33.60 kN/m2

Uniformly distributed load Wu = 33.60 kN/m2


The factor determined moments l = (3 x k / (Ec x h3)^0.25 = 0.580603 m-1
Safe uniformly distributed loading capacity controlled by negative moment
qn = 1/0.168 x l2 x Mn = 38.79 kN/m2
Safe uniformly distributed loading capacity controlled by positive moment
qp = 1/0.161 x l2 x Mp = 38.04 kN/m2
Safe load capacity of slab per unit area
q(allow) = Min(qn, qp) = 38.04 kN/m2
Pass - Ultimate capacity of slab is adequate for Uniform distributed load

Page 6/25
c/ - Check for serviceability)
Deflection control: Refer Appendix for settlement for Ground support slab

Page 7/25
9
0.7931
11.34788
50.24 6.666667
334.9333 13.33333

8333.333

0.008333
Y
X
Z
Load 201
JUNCTION AT GRID 1&2 ALONG K&L
TÍNH HỆ SỐ NỀN THEO BOWLES
1. Hệ số nền
ks = As + Bs*Zn
Trong đó :
As = C*(c*Nc*sc + 0.5*γ*B*Nγ*sγ)
Bs = C*γ* Nq
Nq = e(1.5Π-φ)*tgφ / [2cos2(450+φ/2)] { theo Terzaghi }
Nc = (Nq-1)*cotg(φ)
Nγ = 0.5*tg(φ)*[Kpγ /cos2(φ)-1]
Các đại lượng Kí hiệu Giá trị
bề rộng của móng (hoặc của cọc) B 0.3
độ sâu điểm tính toán (so với mặt tự nhiên) Z 1.8
góc ma sát trong đất φ 20
lực dính không thoát nước của đất c 0
trọng lượng riêng tự nhiên của đất γ 20
hệ số phụ thuộc hình dạng móng sc 1
hệ số phụ thuộc hình dạng móng sγ 1
hệ số điều chỉnh gần với đường cong thực nghiệm 0.4<n<0.6 0.5
hệ số chuyển đổi đơn vị với hệ SI C 40
Các hệ số theo Terzaghi Nq 7.44
Nc 17.69
Nγ 4.97
hệ số phụ thuộc bề rộng móng As 596
hệ số độ sâu điểm tính toán Bs 5951
hệ số nền ks 8581
2. Độ cứng lò xo thay thế 8.58E-03
k = ks*bx*by
Trong đó :
bề rộng theo phương ngang vùng chịu tải tại nút giữa bx 1
bề rộng theo phương dọc vùng chịu tải tại nút giữa by 1
độ cứng lò xo tại nút giữa kC 8581
độ cứng lò xo tại nút biên kB 4290
độ cứng lò xo tại nút góc kG 2145
g b g
C điểm giữa

b c b
by

B điểm biên

g b g G điểm góc
bx
LES

Đơn vị
m
m
độ
kN/m2
kN/m3

kN/m3
N/mm3

m
m
kN/m
kN/m
kN/m

điểm giữa

điểm biên

điểm góc
TÍNH HỆ SỐ NỀN THEO TERZAGHI
1. Hệ số nền
ks = 24*(c*Nc + γ*D*Nq+0.4*γ*B*Nγ)
Trong đó :
Nq = e(1.5Π-φ')*tgφ' / [2cos2(450+φ'/2)]
Nc = (Nq-1)*cotg(φ')
Nγ = 0.5*tg(φ')*[Kpγ /cos2(φ')-1]
Các đại lượng Kí hiệu Giá trị
bề rộng của móng (hoặc của cọc) B 0.3
độ sâu điểm tính toán (so với mặt tự nhiên) D 1
góc ma sát trong đất φ 30
lực dính không thoát nước của đất c 0
trọng lượng riêng của đất phía trên điểm tính ks γ 18
các hệ số phụ thuộc góc kháng cắt của đất Nq 22.46
Nc 37.16
Nγ 19.73
hệ số nền ks 10723
2. Độ cứng lò xo thay thế
k = ks*bx*by
Trong đó :
bề rộng theo phương ngang vùng chịu tải tại nút giữa bx 1
bề rộng theo phương dọc vùng chịu tải tại nút giữa by 0.3
độ cứng lò xo tại nút giữa kC 3217
độ cứng lò xo tại nút biên kB 1609
độ cứng lò xo tại nút góc kG 804
g b g
C điểm giữa

b c b
by

B điểm biên

g b g G điểm góc
bx
AGHI

Đơn vị
m
m
độ
kN/m2
kN/m3

kN/m3

m
m
kN/m
kN/m
kN/m

điểm giữa

điểm biên

điểm góc

You might also like