S-102-1 - b1 Floor Plan Zone 1

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

1

B-5 B-6 B-7 B-8 B-9 B-9A B-10 B-11 B-12


BEAM SCHEDULE BEAM SCHEDULE BEAM SCHEDULE

CONSTRUCTION JOINTS 9000 9000 9000 9000 6000 3000 9000 9000 MARK SIZE (mm) MARK SIZE (mm) MARK SIZE (mm)
KHE THI CÔNG B1 600x900 dp. B21 600x1750 dp. B43 600x1200 dp.

A-22 B2 600x750 dp. B22 1400x1200 dp. B45 600x1650 dp.


B3 600x600 dp. B23 600x1600 dp. B46 900x900 dp.
WB
B4 900x900 dp. B24 1000x600 dp. B47 300x600 dp.
B5 1000x900 dp. B25 2000x2000 dp. B48 1000x1000 dp.
B6 800x600 dp. B26 1200x600 dp. B49 1000x650 dp.

B13
7500

B24

B13

B13

B13

B13
B13

B13
B7 1500x600 dp. B27 2000x550 dp. B50 500x650 dp.
1 6

B3
6 B8 500x600 dp. B29 1000x1700 dp. B51 800x2050 dp
S-230
B9 600x550 dp. B30 400x500 dp. B52 800x2400 dp.
C13 B48 C13 B48 C13 B48 P B24 B24 B10 300x500 dp. B31 600x800 dp. B52# 800x2400/600
P
A-21 B12 800x900 dp B32 800x800 dp. B54# 600x600/900 4
5
B12# 800x600/900 B33 1200x1200 dp. B55 1800x750 dp.
C3 C13 2
B13 1000x550 dp. B34 200x600 dp. B56 1500x900/1900

W5
B14 900x1200 dp B35 1300x600 dp. B57 2000x900/1900
B15 1500x550 dp. B36 400x800 dp. B58 500x750 dp
6800

B24

B24

B24

B24
B16 750x600 dp. B37 300x800 dp. B59 800x2050 dp
B17 1600x1200 dp. B38 1000x1500 dp. B62 1200x600 dp. 3
B18 1600x2000 dp. B40 1000x700 dp. WB 600x600 dp.
B36 C13 P
B19 1200x2000 dp. B41 1500x600 dp. WB1 600x900 dp.
A-20 B20 900x1000 dp. B42 600x1050 dp. WB2 1200x600 dp.
C3 P C13

W10

W10
PILE SCHEDULE
WALL SCHEDULE COLUMN SCHEDULE
B24 KEY PLAN

B24
MARK SIZE
MARK THICKNESS (mm) MARK COLUMN SIZE REFER TO PILE LAYOUT
9000

B24

B24
P

B24
W1 1200 C1 2500x2500 AND R.C. DWG MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ
W2 800 C2 850x850
B30
W3 300 C3 650x650
W5 600 C4 1000 Dia
B32 W6 250 C8 700x700
P C13 P
A-19 W7 100 C9 800x800
P
P W8 500 C10 600x600
B30 W9 400 C11 900x900
W10 200 C12 400x400
W11 1100 C13 1000x1000
B24

B24
W12 1000 C14 1300x1300
9000

B24

B24
C15 400x600
B24

C16 200x400
LEGEND
LATE CAST STRIP
W10
W10

C13 P P P DẢI BÊTÔNG ĐỔ SAU


P
A-18 TEMPORARY SLAB. TO BE
C3
REMOVED AT PERMANENT STAGE
B24 NOTES:
SÀN TẠM. SẼ ĐƯỢC THÁO BỎ Ở
1. LAYOUT BASED ON ARCHITECT DRAWING ISSUE 19/10/2015
GIAI ĐOẠN DÀI HẠN
2. LAYOUT AND MEMBER SIZES SUBJECT TO FURTHER COORDINATION
PILE EXTENSION AT TEMPORARY STAGE. AND DETAILED DESIGN

B24
9000

TO BE CUT BACK AT PEMANENT STAGE 3. ACOUSTIC TREATMENT TO THE MEP SPACES IS PENDING, TO BE
B24

B24
CỌC Ở GIAI ĐOẠN TẠM. SẼ ĐƯỢC DEVELOPED WITH THE FORMAL INPUT OF
AN ACOUSTIC ENGINEER

B24
CẮT BỎ Ở GIAI ĐOẠN DÀI HẠN.

GHI CHÚ:

REFER TO DRAWING NO S-102-4 FOR ZONE 4


C13 B24 C13 B24 B24 1. CÁC MẶT BẰNG DỰA THEO BẢN VẼ KIẾN TRÚC NGÀY 19/10/2015
C13

XEM BẢN VẼ SỐ S-102-4 CHO KHU VỰC 4


P 2. MẶT BẰNG VÀ KÍCH THƯỚC CÁC CẤU KIỆN CÓ THỂ SẼ THAY ĐỔI KHI
A-17 THIẾT KẾ CHI TIẾT
C3 C13 C9 NOTES:
B24 3. XỬ LÝ VỀ CÁCH ÂM CHO KHU VỰC MEP ĐANG ĐƯỢC XEM XÉT, SẼ
1. FOR GENERAL NOTES, REFER TO DRAWING NUMBER S-007 ĐƯỢC PHÁT TRIỂN KHI CÓ THÔNG TIN
2. THIS DRAWING SHOULD BE READ IN CONJUNCTION WITH THE ĐẦU VÀO CHÍNH THỨC TỪ KỸ SƯ THIẾT KẾ CÁCH ÂM
COLUMN DROP RELEVANT ARCHITECTURAL & M.E.P DRAWINGS
3000x3000x450thk 3. ALL LEVELS ARE IN METERS, UNLESS OTHERWISE SPECIFIED.
9000

B24

B24

(TYP) B3 4. ALL DIMENSIONS ARE IN MILIMETERS, UNLESS OTHERWISE SPECIFIED.


5. ALL SLABS INSIDE CORE ARE 200mm THICK, OUTSIDE CORE ARE 250,
UNLESS OTHERWISE SPECIFIED.

B24
6. COLUMNS AND WALLS ARE 4 HOURS FIRE RESISTANCE, OTHER ELEMENTS
ARE 2 HOURS FIRE RESISTANCE, UNLESS NOTED OTHERWISE
B24 2 03/11/2015 DESIGN DEVELOPMENT
C9 C13 7. XXX NOTED SLAB THICKNESS (mm).
P P 1 14/10/2015 DESIGN DEVELOPMENT (PER ARCHITECT 50%DD ISSUE)
8. ALL LEVEL ARE BASE ON NATIONAL LEVEL (+4.150 OF NATIONAL DATUM IS
A-16 0 01/09/2015 DESIGN DEVELOPMENT
C9 EQUIVALENT WITH +/-0.000 OF ARCH LEVEL)
C3 C3 LẦN NGÀY NỘI DUNG SỬA ĐỔI/ MỤC ĐÍCH XUẤT BẢN KIỂM
9. CONTRACTOR TO REVIEW EXCAVATION METHOD ND LATERAL SUPPORT SYSTEM. DATE AMENDMENT / PURPOSE OF THE ISSUE
REV. CHECK
10. (*) DENOTES FOR CRANKED BEAM (*) TƯ VẤN KẾT CẤU ĐỊA PHƯƠNG/ LOCAL STRUCTURAL CONSULTANT
11. (#) DENOTES FOR VARYING SECTION BEAM
CÔNG TY TNHH ARUP VIETNAM
12. (W) DENOTES FOR WALL UNDER
ARUP ARUP VIETNAM CO.,LTD
9000

250THK

B52
8/F Star building 33 ter - 33 bis Mac Dinh Chi Street
-2.300 Da Kao Ward District 1 Ho Chi Minh City Vietnam

GHI CHÚ: Tel: (84-8) 6291 4062 Fax:(84-4) 6291 4072


Website: www.arup.com
TỔNG GIÁM ĐỐC / GENERAL DIRECTOR :
1. THAM KHẢO BẢN VẼ SỐ S-007 VỀ CÁC GHI CHÚ TỔNG QUÁT.
C1 NEIL HARVEY
2. BẢN VẼ NÀY ĐƯỢC ĐỌC CÙNG CÁC BẢN VẼ KIẾN TRÚC VÀ
C3 B24 CƠ ĐIỆN LIÊN QUAN. CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
LEAD ENGINEER
ANDREW COWELL
C3 P P 3. TẤT CẢ CÁC CAO TRÌNH GHI BẰNG m, NGOẠI TRỪ ĐƯỢC GHI BẰNG CÁCH KHÁC.
A-15 4. TẤT CẢ KÍCH THƯỚC GHI BẰNG mm, NGOẠI TRỪ ĐƯỢC GHI BẰNG CÁCH KHÁC. THIẾT KẾ HUONG PHAN
C11 C11 DESIGNED BY
5. CHIỀU DÀY SÀN TRONG LÕI LÀ 200mm, BÊN NGOÀI LÕI LÀ 250mm,
B6 NGOẠI TRỪ CÓ NHỮNG GHI CHÚ KHÁC. THỂ HIỆN NGA VU
DRAWN BY
6. CẤP CHỐNG CHÁY CỦA CỘT VÀ VÁCH LÀ 4 GIỜ. CỦA CÁC CẤU KIỆN KHÁC LÀ 2
B51 GIỜ NGOẠI TRỪ CÓ NHỮNG GHI CHÚ KHÁC. QUẢN LÝ KỸ THUẬT THE TRUONG
CHECKED BY
7. XXX CHỈ CHIỀU DÀY SÀN (mm).

B52#
250THK
9000

B24
B24

DESIGN BY OTHER 8. TẤT CẢ CÁC CAO ĐỘ THEO CAO ĐỘ QUỐC GIA (CAO ĐỘ +4.150 BẰNG VỚI GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ / DESIGN PHASE
ĐƯỢC THIẾT KẾ BỞI B6
+/- 0.000 THEO CAO ĐỘ KIẾN TRÚC).
ĐƠN VỊ KHÁC DESIGN DEVELOPMENT
9. NHÀ THẦU XEM XÉT BIỆN PHÁP ĐÀO VÀ HỆ THỐNG THANH CHẮN NGANG.
10. (*) GHI CHÚ CHO DẦM GÃY KHÚC.
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
C1
11. (#) GHI CHÚ CHO DẦM THAY ĐỔI TIẾT DIỆN. HẠNG MỤC / WORK
B24 C11
C3 C3 P P 12. (W) GHI CHÚ CHO TƯỜNG BÊN DƯỚI
A-14 VINCOM LANDMARK
C11
TOWER PROJECT
B6
BASEMENT 1 FLOOR PLAN-ZONE 1
TÊN BẢN VẼ / DRAWING TITLE
B24

B6

SCALE 1 : 150 B1 FLOOR PLAN ZONE 1


B41
9000

B24

B24

B6 MẶT BẰNG HẦM 1 KHU VỰC 1


MẶT BẰNG HẦM 1-KHU VỰC 1
B24

TỈ LỆ 1 : 150 LẦN CHỈNH SỬA


C1 BẢN VẼ SỐ REVISION NO 2
S-102-1
B35

B24 B24
DRAWING NO NGÀY BH
03 NOV 2015
C3 P P ISSUED DATE
A-13
C3 C11
REFER TO DRAWING NO S-102-2 FOR ZONE 2 TÊN FILE/
S-102-1 B1 FLOOR PLAN ZONE 1
TỈ LỆ/
1:150
FILE NAME SCALE
XEM BẢN VẼ SỐ S-102-2 CHO KHU VỰC 2 MÃ DỰ ÁN/ KHỔ GIẤY/
239518 A1
PROJ No PAPER SIZE

You might also like