S-102-1 - b1 Floor Plan Zone 1
S-102-1 - b1 Floor Plan Zone 1
S-102-1 - b1 Floor Plan Zone 1
CONSTRUCTION JOINTS 9000 9000 9000 9000 6000 3000 9000 9000 MARK SIZE (mm) MARK SIZE (mm) MARK SIZE (mm)
KHE THI CÔNG B1 600x900 dp. B21 600x1750 dp. B43 600x1200 dp.
B13
7500
B24
B13
B13
B13
B13
B13
B13
B7 1500x600 dp. B27 2000x550 dp. B50 500x650 dp.
1 6
B3
6 B8 500x600 dp. B29 1000x1700 dp. B51 800x2050 dp
S-230
B9 600x550 dp. B30 400x500 dp. B52 800x2400 dp.
C13 B48 C13 B48 C13 B48 P B24 B24 B10 300x500 dp. B31 600x800 dp. B52# 800x2400/600
P
A-21 B12 800x900 dp B32 800x800 dp. B54# 600x600/900 4
5
B12# 800x600/900 B33 1200x1200 dp. B55 1800x750 dp.
C3 C13 2
B13 1000x550 dp. B34 200x600 dp. B56 1500x900/1900
W5
B14 900x1200 dp B35 1300x600 dp. B57 2000x900/1900
B15 1500x550 dp. B36 400x800 dp. B58 500x750 dp
6800
B24
B24
B24
B24
B16 750x600 dp. B37 300x800 dp. B59 800x2050 dp
B17 1600x1200 dp. B38 1000x1500 dp. B62 1200x600 dp. 3
B18 1600x2000 dp. B40 1000x700 dp. WB 600x600 dp.
B36 C13 P
B19 1200x2000 dp. B41 1500x600 dp. WB1 600x900 dp.
A-20 B20 900x1000 dp. B42 600x1050 dp. WB2 1200x600 dp.
C3 P C13
W10
W10
PILE SCHEDULE
WALL SCHEDULE COLUMN SCHEDULE
B24 KEY PLAN
B24
MARK SIZE
MARK THICKNESS (mm) MARK COLUMN SIZE REFER TO PILE LAYOUT
9000
B24
B24
P
B24
W1 1200 C1 2500x2500 AND R.C. DWG MẶT BẰNG ĐỊNH VỊ
W2 800 C2 850x850
B30
W3 300 C3 650x650
W5 600 C4 1000 Dia
B32 W6 250 C8 700x700
P C13 P
A-19 W7 100 C9 800x800
P
P W8 500 C10 600x600
B30 W9 400 C11 900x900
W10 200 C12 400x400
W11 1100 C13 1000x1000
B24
B24
W12 1000 C14 1300x1300
9000
B24
B24
C15 400x600
B24
C16 200x400
LEGEND
LATE CAST STRIP
W10
W10
B24
9000
TO BE CUT BACK AT PEMANENT STAGE 3. ACOUSTIC TREATMENT TO THE MEP SPACES IS PENDING, TO BE
B24
B24
CỌC Ở GIAI ĐOẠN TẠM. SẼ ĐƯỢC DEVELOPED WITH THE FORMAL INPUT OF
AN ACOUSTIC ENGINEER
B24
CẮT BỎ Ở GIAI ĐOẠN DÀI HẠN.
GHI CHÚ:
B24
B24
B24
6. COLUMNS AND WALLS ARE 4 HOURS FIRE RESISTANCE, OTHER ELEMENTS
ARE 2 HOURS FIRE RESISTANCE, UNLESS NOTED OTHERWISE
B24 2 03/11/2015 DESIGN DEVELOPMENT
C9 C13 7. XXX NOTED SLAB THICKNESS (mm).
P P 1 14/10/2015 DESIGN DEVELOPMENT (PER ARCHITECT 50%DD ISSUE)
8. ALL LEVEL ARE BASE ON NATIONAL LEVEL (+4.150 OF NATIONAL DATUM IS
A-16 0 01/09/2015 DESIGN DEVELOPMENT
C9 EQUIVALENT WITH +/-0.000 OF ARCH LEVEL)
C3 C3 LẦN NGÀY NỘI DUNG SỬA ĐỔI/ MỤC ĐÍCH XUẤT BẢN KIỂM
9. CONTRACTOR TO REVIEW EXCAVATION METHOD ND LATERAL SUPPORT SYSTEM. DATE AMENDMENT / PURPOSE OF THE ISSUE
REV. CHECK
10. (*) DENOTES FOR CRANKED BEAM (*) TƯ VẤN KẾT CẤU ĐỊA PHƯƠNG/ LOCAL STRUCTURAL CONSULTANT
11. (#) DENOTES FOR VARYING SECTION BEAM
CÔNG TY TNHH ARUP VIETNAM
12. (W) DENOTES FOR WALL UNDER
ARUP ARUP VIETNAM CO.,LTD
9000
250THK
B52
8/F Star building 33 ter - 33 bis Mac Dinh Chi Street
-2.300 Da Kao Ward District 1 Ho Chi Minh City Vietnam
B52#
250THK
9000
B24
B24
DESIGN BY OTHER 8. TẤT CẢ CÁC CAO ĐỘ THEO CAO ĐỘ QUỐC GIA (CAO ĐỘ +4.150 BẰNG VỚI GIAI ĐOẠN THIẾT KẾ / DESIGN PHASE
ĐƯỢC THIẾT KẾ BỞI B6
+/- 0.000 THEO CAO ĐỘ KIẾN TRÚC).
ĐƠN VỊ KHÁC DESIGN DEVELOPMENT
9. NHÀ THẦU XEM XÉT BIỆN PHÁP ĐÀO VÀ HỆ THỐNG THANH CHẮN NGANG.
10. (*) GHI CHÚ CHO DẦM GÃY KHÚC.
THIẾT KẾ KỸ THUẬT
C1
11. (#) GHI CHÚ CHO DẦM THAY ĐỔI TIẾT DIỆN. HẠNG MỤC / WORK
B24 C11
C3 C3 P P 12. (W) GHI CHÚ CHO TƯỜNG BÊN DƯỚI
A-14 VINCOM LANDMARK
C11
TOWER PROJECT
B6
BASEMENT 1 FLOOR PLAN-ZONE 1
TÊN BẢN VẼ / DRAWING TITLE
B24
B6
B24
B24
B24 B24
DRAWING NO NGÀY BH
03 NOV 2015
C3 P P ISSUED DATE
A-13
C3 C11
REFER TO DRAWING NO S-102-2 FOR ZONE 2 TÊN FILE/
S-102-1 B1 FLOOR PLAN ZONE 1
TỈ LỆ/
1:150
FILE NAME SCALE
XEM BẢN VẼ SỐ S-102-2 CHO KHU VỰC 2 MÃ DỰ ÁN/ KHỔ GIẤY/
239518 A1
PROJ No PAPER SIZE