Lab: Point-to-Point Protocol: N I Dung
Lab: Point-to-Point Protocol: N I Dung
Lab: Point-to-Point Protocol: N I Dung
Nội dung
2. Thực hiện Console tới Router bằng cáp console và phần mềm Hyper Terminal
3. Thực hiện các cấu hình cơ bản cho Router: hostname, password, line vty, ip-address ...
Trên Router R2
R2#show ip route
Codes: C - connected, S - static, I - IGRP, R - RIP, M - mobile, B - BGP
D - EIGRP, EX - EIGRP external, O - OSPF, IA - OSPF inter area
N1 - OSPF NSSA external type 1, N2 - OSPF NSSA external type 2
E1 - OSPF external type 1, E2 - OSPF external type 2, E - EGP
i - IS-IS, L1 - IS-IS level-1, L2 - IS-IS level-2, ia - IS-IS
inter area
* - candidate default, U - per-user static route, o - ODR
P - periodic downloaded static route
Trên Router R3
R3#show ip route
Codes: C - connected, S - static, I - IGRP, R - RIP, M - mobile, B - BGP
D - EIGRP, EX - EIGRP external, O - OSPF, IA - OSPF inter area
N1 - OSPF NSSA external type 1, N2 - OSPF NSSA external type 2
E1 - OSPF external type 1, E2 - OSPF external type 2, E - EGP
i - IS-IS, L1 - IS-IS level-1, L2 - IS-IS level-2, ia - IS-IS
inter area
* - candidate default, U - per-user static route, o - ODR
P - periodic downloaded static route
R2(config)#inter s 0/0/0
R2(config-if)#encapsulation ppp
R2(config)#inter s 0/0/1
R2(config-if)#encapsulation ppp
R3(config)#inter s 0/0/1
R3(config-if)#encapsulation ppp
11. Cấu hình xác thực PAP trên interface serial giữa R1 và R2
R1(config)#username R2 password ccna
R1(config)#interface s0/0/0
R1(config-if)#ppp authentication pap
R1(config-if)#ppp pap sent-username R1 password ccna
12. Cấu hình xác thực CHAP trên interface serial giữa R2 và R3
R2(config)#username R3 password ccna
R2(config)#interface s 0/0/1
R2(config-if)#ppp authentication chap
13. Kiểm tra lại thông tin bảng định tuyến và kết nối giữa các PC