Mạnh Hưng Nguyễn
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Viettel | V.League 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||
2024 | Viettel | Club Friendlies | |||||||||||
2024 | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 224 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||
2023 | Bình Phước | Club Friendlies |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-09-01 | Bình Phước | Viettel | Unknown | - |
Frequently asked questions
⭐ What is Mạnh Hưng Nguyễn's full name?
He's full name is Mạnh Hưng Nguyễn.
⭐ In which club does Mạnh Hưng Nguyễn play?
Mạnh Hưng Nguyễn currently plays for Viettel, in Vietnam .
⭐ In which position does Mạnh Hưng Nguyễn play?
Mạnh Hưng Nguyễn plays as Defender.
Viettel - 2024/2025
Name | Age | |||
c | Trương Việt Hoàng | N/d | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 28 | |||
Defender | ||||
Hồng Phúc Nguyễn | 21 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Mạnh Hưng Nguyễn | 19 | |||
Thái Bảo Nguyễn Hữu | 20 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 24 | |||
Công Phương Nguyễn | 18 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nhật Nam Lê Quốc | 23 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Tuấn Tài Đinh | 25 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Hữu Nam Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Trần Danh Trung | 24 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Amarildo | 25 | |||
Wesley Natã | 29 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR N/C WOR WOR WOR EUR EUR WOR SOU AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |