Phạm Đức Huy
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Trofeos
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Campeón | 3x | ||
  | Subcampeón | 1x |
Phạm Đức Huy tiene 29 años, nasció el 19 enero 1995, en Vietnam.
El nombre completo es Đức Huy Phạm.
Phạm Đức Huy joga atualmente en Nam Dinh, em Vietnam .
Phạm Đức Huy juega en la posición de Centrocampista.
Nam Dinh - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | H. Vũ | indef. | ||
ac | Phạm Hồng Phú | indef. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | indef. | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 33 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Xuân Khải Đinh | 17 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Trần Văn Kiên | 28 | |||
Lucas Alves | 32 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Midfielder | ||||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Nguyễn Văn Anh | 28 | |||
Joseph Mpande | 30 | |||
Trần Văn Trung | 26 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Rafaelson | 27 | |||
Văn Đạt Trần | 24 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN EUR MUN MUN AFR N/C MUN EUR EUR EUR EUR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI N/C ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |