GiáHôm nayTuầnTháng6 thángNăm5 năm
EUR so với USD-------
JPY so với USD-------
GBP so với USD-------
CHF so với USD-------
AUD so với USD-------
CNY so với USD-------
Năng suấtThay đổi lợi suất 1 ngàyGiáThay đổi giá 1 ngàyThời hạn đến ngày đáo hạnNgày đáo hạn
US01Y1 năm
- -
- PCTPAR
-
1 năm30 thg 10, 2025
US02Y2 năm
- -
- PCTPAR
-
2 năm31 thg 10, 2026
US05Y5 năm
- -
- PCTPAR
-
5 năm31 thg 10, 2029
US10Y10 năm
- -
- PCTPAR
-
10 năm15 thg 11, 2034
US20Y20 năm
- -
- PCTPAR
-
20 năm15 thg 8, 2044
US30Y30 năm
- -
- PCTPAR
-
30 năm15 thg 11, 2054
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
Kohl's Corporation 6.875% 15-DEC-2037
KSS.GI
9.89%
15 thg 12, 2037
M
MPT OPER.PARTN. 17/27
US55342UAH7
9.86%
15 thg 10, 2027
New Fortress Energy Inc. 6.5% 30-SEP-2026
NFE5157983
9.85%
30 thg 9, 2026
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
U
Uniti Group LP 6.5% 15-FEB-2029
UGRP5114112
9.84%
15 thg 2, 2029
W&T Offshore, Inc. 11.75% 01-FEB-2026
WTI5526746
9.83%
1 thg 2, 2026
DISH Network Corporation 0.0% 15-DEC-2025
DISH5328973
9.83%
15 thg 12, 2025
Lumen Technologies, Inc. 7.65% 15-MAR-2042
CTL3828009
9.81%
15 thg 3, 2042
GENWORTH FINL 2066 FLR
US37247DAG1
9.79%
15 thg 11, 2036
Service Properties Trust 4.95% 01-OCT-2029
SVC4882931
9.78%
1 thg 10, 2029