GiáHôm nayTuầnTháng6 thángNăm5 năm
USD so với MYR-------
EUR so với MYR-------
JPY so với MYR-------
GBP so với MYR-------
CHF so với MYR-------
CNY so với MYR-------
Năng suấtThay đổi lợi suất 1 ngàyGiáThay đổi giá 1 ngàyThời hạn đến ngày đáo hạnNgày đáo hạn
MY01Y1 năm
- -
- PCTPAR
-
1 năm23 thg 1, 2025
MY03Y3 năm
- -
- PCTPAR
-
3 năm31 thg 5, 2027
MY05Y5 năm
- -
- PCTPAR
-
5 năm15 thg 8, 2029
MY10Y10 năm
- -
- PCTPAR
-
10 năm5 thg 7, 2034
MY20Y20 năm
- -
- PCTPAR
-
20 năm16 thg 5, 2044
MY30Y30 năm
- -
- PCTPAR
-
30 năm31 thg 3, 2053
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
L
LLPL Capital Pte Ltd. 6.875% 04-FEB-2039
GEBH4793663
6.76%
4 thg 2, 2039
P
PETRONAS CAP. 21/61 REGS
USY6886MAC4
6.72%
28 thg 4, 2061
P
PETRONAS CAP. 20/50 REGS
USY68856AV8
6.21%
21 thg 4, 2050
P
PETRONAS CAP. 15/45 REGS
P60A
6.14%
18 thg 3, 2045
P
PETRONAS CAP. 20/60 REGS
USY68856AW6
6.12%
21 thg 4, 2060