Bước tới nội dung

wasting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪs.tiɳ/

Danh từ

[sửa]

wasting /ˈweɪs.tiɳ/

  1. Sự tàn phá, sự phá hoại.
  2. Sự hao mòn dần.

Động từ

[sửa]

wasting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "waste" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

wasting /ˈweɪs.tiɳ/

  1. Tàn phá, phá hoại.
    a wasting storm — một trận bão tàn phá
  2. Làm hao mòn dần.
    a wasting disease — một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ
    a wasting care — mối lo lắng mòn mỏi

Tham khảo

[sửa]