Bước tới nội dung

wane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

wane /ˈweɪn/

  1. (Thiên văn học) Sự khuyết, tuần trăng khuyết.
    moon on the wane — trăng khuyết
  2. (Nghĩa bóng) Sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời.
    to be on the wane — khuyết, xế (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)
    night is on the wane — đêm sắp tàn
    his star is on the wane — hắn ta hết thời

Nội động từ

[sửa]

wane nội động từ /ˈweɪn/

  1. Khuyết, xế (trăng).
  2. (Nghĩa bóng) Giảm, suy yếu, tàn tạ.
    strength is waning — sức lực suy yếu

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]