vrang
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vrang |
gt | vrangt | |
Số nhiều | vrange | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vrang
- Ương ngạnh, cứng đầu, bất trị.
- Du er så vrang i dag, synes jeg.
- å slå seg vrang — Trở nên cứng đầu, bất trị.
- Sai, sai lầm.
- Alt var/gikk vrangt.
- Trái, ngược (mặt trong của vải vóc, quấn áo).
- å strikke rett og vrangt
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vrangvilje gđ: Ý muốn ương ngạnh, ngoan cố.
- (1) vrangvillig : Cứng đầu, bất trị.
- (3) vrange gđc: Mặt trái (vải vóc, quần áo).
Tham khảo
[sửa]- "vrang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)