Bước tới nội dung

vrang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc vrang
gt vrangt
Số nhiều vrange
Cấp so sánh
cao

vrang

  1. Ương ngạnh, cứng đầu, bất trị.
    Du er så vrang i dag, synes jeg.
    å slå seg vrang — Trở nên cứng đầu, bất trị.
  2. Sai, sai lầm.
    Alt var/gikk vrangt.
  3. Trái, ngược (mặt trong của vải vóc, quấn áo).
    å strikke rett og vrangt

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]