Bước tới nội dung

vow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vow /ˈvɑʊ/

  1. Lời thề, lời nguyền.
    to make (take) a vow — thề, thề nguyền
    to be under a vow to do something — đã thề (nguyền) làm việc gì
    to perform a vow — thực hiện lời thề (lời nguyền)
    to break a vow — không thực hiện lời thề, lỗi thề
    monastic vow — lời thề của nhà tu hành

Động từ

[sửa]

vow /ˈvɑʊ/

  1. Thề, nguyện.
    to vow vengeance against someone — thề trả thù ai
    to vow a monument to someone's memory — nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]