Bước tới nội dung

vietnamien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vjɛt.na.mjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vietnamien
/vjɛt.na.mjɛ̃/
vietnamiens
/vjɛt.na.mjɛ̃/
Giống cái vietnamienne
/vjɛt.na.mjɛn/
vietnamiennes
/vjɛt.na.mjɛn/

vietnamien /vjɛt.na.mjɛ̃/

  1. (Thuộc) Việt Nam.
    Le peuple vietnamien — nhân dân Việt Nam

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vietnamien
/vjɛt.na.mjɛ̃/
vietnamiens
/vjɛt.na.mjɛ̃/

vietnamien /vjɛt.na.mjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Việt.

Tham khảo

[sửa]