Bước tới nội dung

hydride

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˌdrɑɪd/

Danh từ

[sửa]

hydride /ˈhɑɪ.ˌdrɑɪd/

  1. (Hoá học) Hyddrua.
    potasium hydride — kali hyddrua
    sodium hydride — natri hyddrua

Tham khảo

[sửa]