valet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvæ.lət/
Danh từ
[sửa]valet /ˈvæ.lət/
Ngoại động từ
[sửa]valet ngoại động từ /ˈvæ.lət/
Chia động từ
[sửa]valet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to valet | |||||
Phân từ hiện tại | valeting | |||||
Phân từ quá khứ | valeted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | valet | valet hoặc valetest¹ | valets hoặc valeteth¹ | valet | valet | valet |
Quá khứ | valeted | valeted hoặc valetedst¹ | valeted | valeted | valeted | valeted |
Tương lai | will/shall² valet | will/shall valet hoặc wilt/shalt¹ valet | will/shall valet | will/shall valet | will/shall valet | will/shall valet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | valet | valet hoặc valetest¹ | valet | valet | valet | valet |
Quá khứ | valeted | valeted | valeted | valeted | valeted | valeted |
Tương lai | were to valet hoặc should valet | were to valet hoặc should valet | were to valet hoặc should valet | were to valet hoặc should valet | were to valet hoặc should valet | were to valet hoặc should valet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | valet | — | let’s valet | valet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "valet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.lɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
valet /va.lɛ/ |
valets /va.lɛ/ |
valet gđ /va.lɛ/
- Đầy tớ, tớ, người hầu.
- Tel maître, tel valet — thầy nào tớ nấy
- Valet de chambre — anh hầu buồng
- Valet de pied — người theo hầu
- Tay sai.
- Âme de valet — đầu óc làm tay sai
- Người làm.
- Valet de ferme — người làm ở trại
- Valet de chiens — người giữ chó săn
- (Đánh bài) (đánh cờ) con con bồi.
- Giá (gương soi; để mắc áo); đế (bình cầu ở phòng thí nghiệm).
- Thanh chặn (giữ miếng gỗ trên bàn thợ mộc).
- (Sử học) Quan hầu.
- valet de comédie — vai người hầu
Tham khảo
[sửa]- "valet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)