Bước tới nội dung

unnatural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈnæ.tʃə.rəl/

Tính từ

[sửa]

unnatural /ˌən.ˈnæ.tʃə.rəl/

  1. Trái với thiên nhiên.
  2. Không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo.
    an unnatural laugh — cái cười gượng gạo
  3. Thiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con... ).
  4. Ghê tởm, tày trời (tội ác, tính xấu... ).

Tham khảo

[sửa]