Bước tới nội dung

tuyau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
tuyau

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɥi.jɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tuyau
/tɥi.jɔ/
tuyaux
/tɥi.jɔ/

tuyau /tɥi.jɔ/

  1. Ống.
    Tuyau de pompe — ống bơm
    Tuyau de plume — ống lông
    Tuyau de tige de riz — ống thân lúa
    Tuyau distributeur — ống phân phối
    Tuyeau d’arrivée de vapeur — ống dẫn hơi nước vào
    Tuyau d’aspiration de boue — ống hút bùn
    Tuyau de chute — ống hố xí
    Tuyau conducteur/tuyau de conduite/tuyau d’amenée — ống dẫn
    Tuyau de décharge/tuyau d’échappement — ống xả, ống thoát
    Tuyau de drainage — ống thoát nước
    Tuyau étanche — ống không rò
    Tuyau ondulé — ống lượn sóng, ống gấp nếp
    Tuyau à paroi interne lisse — ống có thành trong nhẵn
    Tuyau à emboîtement/tuyau à manchon — ống lồng
    Tuyau de raccordement — ống nối
    Tuyau de prise d’eau — ống lấy nước
    Tuyau de ruissellement — ống tưới
    Tuyau refroidisseur — ống làm mát
    Tuyau d’hélice — ống trục cánh quạt
  2. Nếp ống (ở váy... ).
  3. (Thân mật) Chỉ dẫn mách riêng; mưu mẹo bày giúp.
    Donner des tuyaux à quelqu'un — cung cấp cho ai những chỉ dẫn riêng, bày mưu mẹo giúp ai
    dire quelque chose dans le tuyau de l’oreille — rỉ tai mách điều gì

Tham khảo

[sửa]