Bước tới nội dung

tuck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

tuck /ˈtək/

  1. Nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt).
  2. (Từ lóng) Đồ ăn, bánh kẹo.

Ngoại động từ

[sửa]

tuck ngoại động từ /ˈtək/

  1. Gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn bớt).
  2. Đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào.
    to tuck something in one's pocket — đút cái gì vào túi
    the bird tucked its head under its wing — con chim rúc đầu vào cánh

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

tuck nội động từ /ˈtək/

  1. Chui vào, rúc vào.

Thành ngữ

[sửa]
  • to tuck away:
    1. Cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra.
      to tuck something away in the drawer — cất kín cái gì trong ngăn kéo
    2. (Đùa cợt) Ăn, chén.
      to tuck away a good dinner — chén một bữa ngon
  • to tuck in:
    1. Đút vào, nhét vào.
      to tuck one's shirt in — nhét sơ mi vào trong quần
    2. (Thông tục) (+ at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét.
  • to tuck into:
    1. Ăn ngon lành.
      the boy tucked into the cake — chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành
  • to tuck up:
    1. Xắn lên, vén lên.
      to tuck up one's shirt-sleeves — xắn tay áo, vén tay áo lên
    2. Ủ, ấp ủ, quần.
      to tuck up a child in bed — ủ em nhỏ ở giường
    3. (Từ lóng) Treo cổ (người nào).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]