trivial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɪ.vi.əl/
Hoa Kỳ | [ˈtrɪ.vi.əl] |
Tính từ
[sửa]trivial /ˈtrɪ.vi.əl/
- Thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng.
- the trivial round — cuộc sống bình thường hằng ngày
- trivial loss — tổn thất không đáng kể
- Không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người).
- (Sinh vật học) Thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học).
Tham khảo
[sửa]- "trivial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁi.vjal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trivial /tʁi.vjal/ |
triviaux /tʁi.vjɔ/ |
Giống cái | triviale /tʁi.vjal/ |
triviales /tʁi.vjal/ |
trivial /tʁi.vjal/
- Tục tĩu.
- Langage trivial — ngôn ngữ tục tĩu
- Plaisanteries triviales — những lời nói đùa tục tĩu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tầm thường; sáo.
- Style trivial — lời văn tầm thường
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trivial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)