tributaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁi.by.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tributaire /tʁi.by.tɛʁ/ |
tributaires /tʁi.by.tɛʁ/ |
Giống cái | tributaire /tʁi.by.tɛʁ/ |
tributaires /tʁi.by.tɛʁ/ |
tributaire /tʁi.by.tɛʁ/
- Lệ thuộc, phụ thuộc.
- L’Europe est tributaire des pays tropicaux pour certaines épices — châu Âu lệ thuộc vào các nước nhiệt đới về một số gia vị
- Không thể tránh được.
- Nous sommes tous tributaires de la mort — tất cả chúng ta không thể tránh được cái chết
- (Địa lý; địa chất) Là chỉ lưu (của một sông khác).
- La Rivière Claire est tributaire du Fleuve Rouge — sông Lô là chỉ lưu của sông Hồng
- (Sử học) Phải nộp cống, phải triều cống.
- Pays tributaire — nước phải nộp cống
Tham khảo
[sửa]- "tributaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)