Bước tới nội dung

traquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.kɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
traquet
/tʁa.kɛ/
traquets
/tʁa.kɛ/

traquet /tʁa.kɛ/

  1. (Săn bắn) Bẫy chồn.

Tham khảo

[sửa]