toper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtoʊ.pɜː/
Danh từ
[sửa]toper /ˈtoʊ.pɜː/
Tham khảo
[sửa]- "toper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ.pe/
Nội động từ
[sửa]toper nội động từ /tɔ.pe/
Tham khảo
[sửa]- "toper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)