tonus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtoʊ.nəs/
Danh từ
[sửa]tonus /ˈtoʊ.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "tonus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔ.nys/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tonus /tɔ.nys/ |
tonus /tɔ.nys/ |
tonus gđ /tɔ.nys/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Sức trương, trương lực (của cơ).
- (Nghĩa bóng) Sự năng động; nghị lực.
- Tonus moral — nghị lực tinh thần
- (Thân mật) Cuộc vui nhộn (của sinh viên nội trú trường đại học y khoa).
Tham khảo
[sửa]- "tonus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)