Bước tới nội dung

tonalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɔ.na.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tonalité
/tɔ.na.li.te/
tonalités
/tɔ.na.li.te/

tonalité gc /tɔ.na.li.te/

  1. (Âm nhạc) Giọng điệu.
  2. (Hội họa) Sắc điệu.
  3. (Nghĩa bóng) Màu sắc.
    Tonalité particulière — màu sắc riêng

Tham khảo

[sửa]