Bước tới nội dung

tiroir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ti.ʁwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tiroir
/ti.ʁwaʁ/
tiroirs
/ti.ʁwaʁ/

tiroir /ti.ʁwaʁ/

  1. Ngăn kéo.
    Tiroir d’armoire — ngăn kéo tủ
  2. (Cơ khí, cơ học) Van trượt.
    fond de tiroir — (nghĩa bóng) đồ cũ kỹ, đồ vứt đi
    pièce à tiroirs — vở kịch xen thêm những hồi xa chủ đề
    roman à tiroirs — cuốn tiểu thuyết xen thêm những hồi xa cốt truyện

Tham khảo

[sửa]