Bước tới nội dung

tellurique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɛ.ly.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tellurique
/tɛ.ly.ʁik/
telluriques
/tɛ.ly.ʁik/
Giống cái tellurique
/tɛ.ly.ʁik/
telluriques
/tɛ.ly.ʁik/

tellurique /tɛ.ly.ʁik/

  1. (Thuộc) Đất.
    Secousse tellurique — động đất
    Eaux telluriques — nước dưới đất

Tham khảo

[sửa]