Bước tới nội dung

tapement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tapements
/tap.mɑ̃/
tapements
/tap.mɑ̃/

tapement

  1. Sự đập, sự đánh, sự đá.
    Tapement de pied — sự đá chân
  2. Tiếng đập, tiếng đánh, tiếng đá.
    Des tapements de sa canne — những tiếng đập của cây gậy ông ấy

Tham khảo

[sửa]