Bước tới nội dung

swelling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɛ.ɫiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

swelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "swell" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

swelling /ˈswɛ.ɫiɳ/

  1. Sự phồng ra (lốp xe... ); sự căng (buồm... ).
  2. Sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương).
  3. Nước sông lên to.

Tham khảo

[sửa]