Bước tới nội dung

successeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syk.se.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
successeur
/syk.se.sœʁ/
successeurs
/syk.se.sœʁ/

successeur /syk.se.sœʁ/

  1. Người nối nghiệp, người kế vị, người nối ngôi.
    Les successeurs de Molière dans le théâtre comique — những người kế nghiệp Mô-li-e trong hài kịch
    Passation de service au successeur — sự bàn giao công việc cho người kế vị
    Le successeur d’un roi — người nối ngôi một ông vua
  2. Người thừa kế.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]