studium
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | studium | studiet |
Số nhiều | studier | studia, studiene |
studium gđ
- Ngành, ban học. Sự học, nghiên cứu.
- Filologi er et langvarig studium.
- å fullføre/avslutte sine studier
- Jeg har gjort et narmere studium av finansene mine.
- å gjøre studier i marken — Thăm dò sơ khởi.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "studium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)