structure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrək.tʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈstrək.tʃɜː] |
Danh từ
[sửa]structure (số nhiều structures) /ˈstrək.tʃɜː/
- Kết cấu, cấu trúc.
- the structure of a poem — kết cấu một bài thơ
- a sentence of loose structure — một cấu trúc lỏng lẻo
- Công trình kiến trúc, công trình xây dựng.
- a fine marble structure — một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp
Ngoại động từ
[sửa]structure
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của structure
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "structure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stʁyk.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
structure /stʁyk.tyʁ/ |
structures /stʁyk.tyʁ/ |
structure gc /stʁyk.tyʁ/
- Cấu trúc, cơ cấu.
- Structure d’un discours — cấu trúc một bài diễn văn
- Structure sociale — cơ cấu xã hội
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kiến trúc.
- Structure d’une maison — kiến trúc một ngôi nhà
Tham khảo
[sửa]- "structure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)