Bước tới nội dung

stråle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å stråle
Hiện tại chỉ ngôi stråler
Quá khứ strålte
Động tính từ quá khứ strålt
Động tính từ hiện tại

stråle

  1. Phát ra, tỏa ra, lộ ra.
    Hennes ansikt strålte av glede.
    Solen stråler.
    å stråle som en sol — Biểu lộ sự hoan hỉ, vui sướng.

Tham khảo

[sửa]