stråle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stråle |
Hiện tại chỉ ngôi | stråler |
Quá khứ | strålte |
Động tính từ quá khứ | strålt |
Động tính từ hiện tại | — |
stråle
- Phát ra, tỏa ra, lộ ra.
- Hennes ansikt strålte av glede.
- Solen stråler.
- å stråle som en sol — Biểu lộ sự hoan hỉ, vui sướng.
Tham khảo
[sửa]- "stråle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)