Bước tới nội dung

statoscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstæ.tə.ˌskoʊp/

Danh từ

[sửa]

statoscope /ˈstæ.tə.ˌskoʊp/

  1. (Vật lý) Cái đo vi áp.

Tham khảo

[sửa]