Bước tới nội dung

statistique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sta.tis.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
statistique
/sta.tis.tik/
statistiques
/sta.tis.tik/

statistique gc /sta.tis.tik/

  1. Thống kê học.
  2. Sự thống kê; số liệu thống kê.
    Statistique démographique — sự thống kê số dân

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực statistique
/sta.tis.tik/
statistiques
/sta.tis.tik/
Giống cái statistique
/sta.tis.tik/
statistiques
/sta.tis.tik/

statistique /sta.tis.tik/

  1. Thống kê.
    Analyse statistique — phân tích thống kê

Tham khảo

[sửa]