Bước tới nội dung

soviet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊ.vi.ˌɛt/

Danh từ

[sửa]

soviet /ˈsoʊ.vi.ˌɛt/

  1. Xô viết.

Tính từ

[sửa]

soviet /ˈsoʊ.vi.ˌɛt/

  1. Xô viết.
    soviet power — chính quyền xô viết
    soviet Union — Liên xô

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.vjɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soviet
/sɔ.vjɛt/
soviets
/sɔ.vjɛt/

soviet /sɔ.vjɛt/

  1. Xô viết.
    Pouvoir de soviets — chính quyền xô viết

Tham khảo

[sửa]