snu
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å snu |
Hiện tại chỉ ngôi | snu- r |
Quá khứ | -dde |
Động tính từ quá khứ | -dd |
Động tính từ hiện tại | — |
snu
- (Tr.) Quay lại, đảo lại.
- å snu bilen/båten
- å snu seg
- å snu ryggen til noen
- å snu opp ned på noe — Làm trái nguợc, làm sai lệch, xuyên tạc việc gì.
- å snu og vende på noe — 1) Xem xét kỹ lưỡng việc gì. 2) Giải thích lại. Nói rộng ra việc gì.
- å snu på skillingen — Hà tiện, tiện tặn.
- å snu stemningen — Làm chuyển hướng dư luận.
- (Intr.) Xoay chiều, chuyển hướng.
- Trikken snur på Majorstua.
- Vinden snudde.
- å snu på en femøring — Xoay, đổi (chiều, ý).
- å snu om — 1) Xoay chiều, đổi hướng. 2) Đổi ý.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "snu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)