slaughtering
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslɔ.tɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]slaughtering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "slaughter" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ
[sửa]slaughter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]slaughtering /ˈslɔ.tɜ.ːiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "slaughtering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)