Bước tới nội dung

skitne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skitne
Hiện tại chỉ ngôi skitner
Quá khứ skitna, skitnet
Động tính từ quá khứ skitna, skitnet
Động tính từ hiện tại

skitne

  1. Làm , làm bẩn.
    Industrirøyken skitner til husene.

Tham khảo

[sửa]