skifte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skifte | skiftet |
Số nhiều | skifter | skifta, skiftene |
skifte gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) skifterett gđ: Tòa phân chia tài sản.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skifte |
Hiện tại chỉ ngôi | skifter |
Quá khứ | skifta, skiftet |
Động tính từ quá khứ | skifta, skiftet |
Động tính từ hiện tại | — |
skifte
- Thay, đổi, thay đổi.
- Huset har skifter eier.
- Været skifter.
- å skifte hjul på bilen
- å skifte til rene klær
- skiftende skydekke — Khi quang đãng, khi u ám.
- å skiftes om et arbeid — Thay phiên nhau làm một công việc.
- å skifte ut noe med noe annet — Thay, đổi vật gì bằng một vật khác.
- (Luật) Phân chia tài sản.
- Arven ble skiftet mellom barna.
Tham khảo
[sửa]- "skifte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)