sjokolade
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjokolade | sjokoladen |
Số nhiều | sjokolader | sjokoladene |
sjokolade gđ
- Sô-cô-la.
- en plate/kopp sjokolade
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sjokolade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)