Bước tới nội dung

sinapisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.na.pizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sinapisme
/si.na.pizm/
sinapismes
/si.na.pizm/

sinapisme /si.na.pizm/

  1. (Dược học) Thuốc đắp tạt.

Tham khảo

[sửa]