sexy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛk.si/
Tính từ
[sửa]sexy /ˈsɛk.si/
Tham khảo
[sửa]- "sexy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛk.si/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ||
Giống cái |
- Khêu gợi (nhục dục).
Tham khảo
[sửa]- "sexy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)