Bước tới nội dung

setup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kết hợp từ hai từ tiếng Anh setup.

Cách phát âm

[sửa]

AHD: sĕt'ŭp'

Danh từ

[sửa]

setup (số nhiều: setups)

  1. Các thiết kế cho một mục đích nào đó.
    It was an elegant setup.
  2. Các dụng cụ cho một mục đích nào đó.
    The setup was unimaginably complex.
  3. Một hành động lừa đảo.
    Trust me, that was a setup!
  4. (Phần mềm máy tính) Sự thiết lập các thành phần, tính năng cho phần mềm.

Dịch

[sửa]

Trong phần mềm

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]