Bước tới nội dung

semi-circulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực semi-circulaire
/sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/
semi-circulaire
/sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/
Giống cái semi-circulaire
/sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/
semi-circulaire
/sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/

semi-circulaire /sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/

  1. () Hình bán nguyệt, (có) hình bán khuyên.
    Canaux semi-circulaires — (giải phẫu) ống bán khuyên (trong tai)

Tham khảo

[sửa]