semi-circulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | semi-circulaire /sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/ |
semi-circulaire /sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | semi-circulaire /sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/ |
semi-circulaire /sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/ |
semi-circulaire /sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/
- (Có) Hình bán nguyệt, (có) hình bán khuyên.
- Canaux semi-circulaires — (giải phẫu) ống bán khuyên (trong tai)
Tham khảo
[sửa]- "semi-circulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)