Bước tới nội dung

sear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sear

  1. Héo, khô; tàn (hoa; lá).
    the sear and yellow leaf — tuổi già

Ngoại động từ

[sửa]

sear ngoại động từ

  1. Làm khô, làm héo.
  2. Đốt (vết thương).
  3. Đóng dấu bằng sắt nung.
  4. Làm cho chai đi.
    a seared conscience — một lương tâm chai đá
  5. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm vỡ, làm nổ tung.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sear nội động từ

  1. Khô héo đi.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sear

  1. (Như) Sere.

Tham khảo

[sửa]