Bước tới nội dung

scyphozoan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.fə.ˈzoʊ.ən/

Danh từ

[sửa]

scyphozoan /ˌsɑɪ.fə.ˈzoʊ.ən/

  1. (Động vật học) Lớp sứa.

Tính từ

[sửa]

scyphozoan /ˌsɑɪ.fə.ˈzoʊ.ən/

  1. (Động vật học) Thuộc lớp sứa.

Tham khảo

[sửa]