scuttle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskə.tᵊl/
Danh từ
[sửa]scuttle /ˈskə.tᵊl/
Nội động từ
[sửa]scuttle nội động từ /ˈskə.tᵊl/
Danh từ
[sửa]scuttle /ˈskə.tᵊl/
Danh từ
[sửa]scuttle /ˈskə.tᵊl/
Ngoại động từ
[sửa]scuttle ngoại động từ /ˈskə.tᵊl/
- Làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào.
Chia động từ
[sửa]scuttle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scuttle | |||||
Phân từ hiện tại | scuttling | |||||
Phân từ quá khứ | scuttled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scuttle | scuttle hoặc scuttlest¹ | scuttles hoặc scuttleth¹ | scuttle | scuttle | scuttle |
Quá khứ | scuttled | scuttled hoặc scuttledst¹ | scuttled | scuttled | scuttled | scuttled |
Tương lai | will/shall² scuttle | will/shall scuttle hoặc wilt/shalt¹ scuttle | will/shall scuttle | will/shall scuttle | will/shall scuttle | will/shall scuttle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scuttle | scuttle hoặc scuttlest¹ | scuttle | scuttle | scuttle | scuttle |
Quá khứ | scuttled | scuttled | scuttled | scuttled | scuttled | scuttled |
Tương lai | were to scuttle hoặc should scuttle | were to scuttle hoặc should scuttle | were to scuttle hoặc should scuttle | were to scuttle hoặc should scuttle | were to scuttle hoặc should scuttle | were to scuttle hoặc should scuttle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scuttle | — | let’s scuttle | scuttle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "scuttle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)