Bước tới nội dung

scier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

scier ngoại động từ /sje/

  1. Cưa, xẻ.
    Scier du bois — cưa gỗ, xẻ gỗ
  2. (Thông tục) Làm sửng sốt.
    Cette nouvelle m’a scié — tin đó làm tôi sửng sốt
  3. (Thân mật, từ cũ) Quấy rầy, làm bực mình.
    scier le dos — xem dos

Nội động từ

[sửa]

scier nội động từ /sje/

  1. Chèo lùi (để lùi thuyền hay quay thuyền).

Tham khảo

[sửa]