sauver
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.ve/
Ngoại động từ
[sửa]sauver ngoại động từ /sɔ.ve/
- Cứu, cứu khỏi, cứu thoát, cứu sống.
- Sauver quelqu'un de la noyade — cứu ai khỏi chết đuối
- Bảo toàn.
- Sauver l’honneur — bảo toàn danh dự
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đỡ cho, bù cho.
- La probité de la pensée sauve la brutalité de la parole — tư tưởng chân thực bù cho lời nói thô bạo
- sauve qui peut! — Mạnh ai nấy chạy đi
- sauver les apparences — xem apparence
- sauver sa peau — (thân mật) thoát chết
Tham khảo
[sửa]- "sauver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)