Bước tới nội dung

samedi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
samedi
/sam.di/
samedis
/sam.di/

samedi /sam.di/

  1. Ngày thứ bảy.
    samedi saint — ngày thứ bảy giáp lễ Nô-en

Tham khảo

[sửa]